Việt
sin
sinus
xoang.
đường sin
Anh
sine
Đức
Sinus
[EN] Sine
[VI] Sin, đường sin
Sinus /m =, = u -se/
1. (toán) sin, sinus; 2. (giải phẫu) xoang.
Sinus /[’zimos], der; -, - u. -se/
(Math ) (Zeichen: sin) sin; sinus;
sine /xây dựng/
sin (lượng giác)
sin /v_tắt (Sinus)/M_TÍNH, HÌNH/
[EN] sin (sine)
[VI] sin
Sinus /m/M_TÍNH (sin) HÌNH (sin)/
[EN] sine (sin)
[VI] Sin (trong lượng giác)