Việt
sin
hàm sin
đường sin
tích phân hàm sin
Anh
sine
sine integral
sine function
sinusoidal function
Đức
Sinus
sine integral, sine, sine function, sinusoidal function
SINE
sin Một hàm lượng giác (circular function) của một góc, là tỳ số cạnh đổi của góc trên cạnh huyền cùa một tam giác vuông.
hàm số sin Hàm số lượng giác là kết quả của phép chia độ dài của cạnh đối diện của góc đối số cho độ dài cạnh huyền. Nếu xét trong tam giác vuông có cạnh huyền bằng một đơn vị thì sin một góc sẽ đúng bằng chiều dài của cạnh nằm đối diện với góc đó.
[EN] Sine
[VI] Sin, đường sin
Sinus /m/M_TÍNH (sin) HÌNH (sin)/
[EN] sine (sin)
[VI] sin
[VI] Sin (trong lượng giác)
sine /n/MATH/