TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàm sin

hàm sin

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hàm sin

sine

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 sine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sinusoidal jum f

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Arcussinus (Arcsin-Funktion = Umkehrung der Sinus-Funktion)

Arcsin (Hàm arcsin = Nghịch đảo của hàm sin)

Từ điển toán học Anh-Việt

sinusoidal jum f

hàm sin

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sine

hàm sin

Là tỷ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

hàm sin /n/MATH/

sine

hàm sin