Sprung I /m -(e)s,/
m -(e)s, Sprünge [cái] nhảy, nhảy vọt; Sprung I mit Anlauf cái nhảy lấy đà; Sprünge machen 1, nhảy, nhảy vọt; 2, dùng mánh khóe, dùng mưu mẹo; ♦ auf dem Sprung I e Stehen [sein] wegzugehen vừa định đi; krumme Sprünge machen nói quanh co, nói loanh quanh, né tránh, dùng thủ đoạn, dùng mánh lói; hinter j-s Sprünge kommen nhận rõ gian kế [âm mưu, mưu mô] của ai.