Việt
Tín hiệu liên tục
Anh
continuous signal
continuous spectrum
CONT signal
Đức
Stetiges Signal
Dauersignal
Dauersignal /nt/Đ_TỬ/
[EN] continuous signal
[VI] tín hiệu liên tục
tín hiệu liên tục
CONT signal, continuous spectrum /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
[VI] Tín hiệu liên tục