TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

continuous spectrum

phổ liên tục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quang phổ liên tục

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gt. phổ liên tục

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

continuous spectrum

continuous spectrum

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

continuous spectrum

kontinuierliches Spektrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

continuous spectrum

spectre continu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

spectre à continuité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kontinuierliches Spektrum /nt/ÂM, Đ_TỬ, V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] continuous spectrum

[VI] phổ liên tục

Dauerbetrieb /m/DHV_TRỤ/

[EN] continuous spectrum

[VI] phổ liên tục

Từ điển toán học Anh-Việt

continuous spectrum

gt. phổ liên tục

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

continuous spectrum

[DE] kontinuierliches Spektrum

[VI] phổ liên tục

[EN] continuous spectrum

[FR] spectre continu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

continuous spectrum /SCIENCE/

[DE] kontinuierliches Spektrum

[EN] continuous spectrum

[FR] spectre continu; spectre à continuité

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous spectrum

phổ liên tục

continuous spectrum

tín hiệu liên tục

continuous spectrum

quang phổ liên tục

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

continuous spectrum /n/WAVE-OPTICS-PHYSICS/

continuous spectrum

quang phổ liên tục

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

continuous spectrum

phổ liên tục

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

continuous spectrum

phổ liên tục