Việt
phổ liên tục
Anh
continuous spectrum
Đức
kontinuierliches Spektrum
Dauerbetrieb
Pháp
spectre continu
kontinuierliches Spektrum /nt/ÂM, Đ_TỬ, V_LÝ, VLB_XẠ/
[EN] continuous spectrum
[VI] phổ liên tục
Dauerbetrieb /m/DHV_TRỤ/
[DE] kontinuierliches Spektrum
[FR] spectre continu