TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu liên tục

Tín hiệu liên tục

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tín hiệu liên tục

continuous signal

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

continuous spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 CONT signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tín hiệu liên tục

Stetiges Signal

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Dauersignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei werden Signale stufenlos aufgenommen und übertragen.

Là những tín hiệu liên tục và có trị số biến thiên theo thời gian.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dauersignal auf Betriebssystem

Tín hiệu liên tục cho hệ điều hành

In Steuerungen unterscheidet man nach der Signaldauer in Impuls-, Zeit- und Dauersignale (Bild 3).

Trong điều khiển, người ta phân biệt các loại tín hiệu qua thời gian kéo dài thành tín hiệu xung, tín hiệu thời gian và tín hiệu liên tục (Hình 3).

Dauersignale entstehen dann, wenn ein Taster oder ein Grenztaster dauernd betätigt bleibt, bzw. ein Taster mit Raste verwendet wird.

Tín hiệu liên tục (tín hiệu kéo dài) hình thành khi nút nhấn hoặc công tắc giới hạn liên tục bị tác động, cũng như nút nhấn có khấc được sử dụng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauersignal /nt/Đ_TỬ/

[EN] continuous signal

[VI] tín hiệu liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous spectrum

tín hiệu liên tục

 CONT signal, continuous spectrum /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

tín hiệu liên tục

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Stetiges Signal

[VI] Tín hiệu liên tục

[EN] continuous signal