TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính bất biến

tính bất biến

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất dịch.<BR>~ of god Tính bất diệt của Thần.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tính bất biến

invariance

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

immutability

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tính bất biến

Invarianz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

KonStanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestandigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

immutability

Tính bất biến, bất dịch.< BR> ~ of god Tính bất diệt của Thần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Invarianz /die; -/

tính bất biến (Unverän derlichkeit);

KonStanz /[kon'stants], die; - (bildungsspr.; Fachspr.)/

tính bất biến; tính không thay đổi;

Bestandigkeit /die; -/

tính bất biến; tính không đổi; tính liên tục;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

invariance

tính bất biến

Từ điển toán học Anh-Việt

invariance

tính bất biến

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

invariance

tính bất biến