TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính tự phát

tính tự phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính tự sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tụ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tự ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tự sinh hành động tự ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói tự ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ phát tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát sinh tự nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành động tự phát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng thái tự phát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tính tự phát

spontaneity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tính tự phát

Spontaneität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spontanität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

spontaneity

Tính tự phát, tụ phát tính, phát sinh tự nhiên, hành động tự phát, trạng thái tự phát

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spontanität /die; -, -en (PL selten) (bildungsspr.; Fachspr.)/

(o Pl ) tính tự phát; tính tự sinh hành động tự ý; lời nói tự ý;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spontaneität /f =/

1. tính tự phát, tính tự sinh; 2. tính tụ động, tính tự ý.