Việt
tính tự phát
tính tự sinh
tính tụ động
tính tự ý.
tính tự sinh hành động tự ý
lời nói tự ý
tụ phát tính
phát sinh tự nhiên
hành động tự phát
trạng thái tự phát
Anh
spontaneity
Đức
Spontaneität
Spontanität
Tính tự phát, tụ phát tính, phát sinh tự nhiên, hành động tự phát, trạng thái tự phát
Spontanität /die; -, -en (PL selten) (bildungsspr.; Fachspr.)/
(o Pl ) tính tự phát; tính tự sinh hành động tự ý; lời nói tự ý;
Spontaneität /f =/
1. tính tự phát, tính tự sinh; 2. tính tụ động, tính tự ý.