Việt
tính tự động
tính tự ý
tính tự phát
tính tự sinh hành động tự ý
lời nói tự ý
Đức
Spontanität
Spontanität /die; -, -en (PL selten) (bildungsspr.; Fachspr.)/
(o PL) tính tự động; tính tự ý;
(o Pl ) tính tự phát; tính tự sinh hành động tự ý; lời nói tự ý;