Việt
tính tự động
tính tự ý
Anh
automaticity
automatism
Đức
Spontanität
Anschließend wird die Platte im Gerät bebrütet und die KBE werden automatisch gezählt und angezeigt.
Trị số CFU được tính tự động và hiển thị trên màn ảnh.
Spontanität /die; -, -en (PL selten) (bildungsspr.; Fachspr.)/
(o PL) tính tự động; tính tự ý;
automaticity, automatism /điện lạnh;y học;y học/