TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính trội

Tính trội

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính đột sinh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ưu thế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thống trị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tính trội

Dominant

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

emergency

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dominance

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tính trội

Dominant

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Dominanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dominance

ưu thế, tính trội, sự thống trị

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

emergency

tính trội, tính đột sinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dominanz /[domi’nants], die; -, -en (BioL)/

tính trội (của một gen);

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Dominant

[EN] Dominant

[VI] Tính trội