Việt
Tính trội
tính đột sinh
ưu thế
sự thống trị
Anh
Dominant
emergency
dominance
Đức
Dominanz
ưu thế, tính trội, sự thống trị
tính trội, tính đột sinh
Dominanz /[domi’nants], die; -, -en (BioL)/
tính trội (của một gen);
[EN] Dominant
[VI] Tính trội