Việt
Túi lớn
súc lớn
bao lớn
gói lớn
bọc lớn
kiện lởn
gói ldn
bọc lđn
kiện lđn
chông lđn.
Anh
bulk bag
Đức
Packen
Bigbag
Packen /m -s, =/
gói ldn, bọc lđn, túi lớn, kiện lđn, súc lớn, chông lđn.
Packen /der; -s, -/
gói lớn; bọc lớn; túi lớn; kiện lởn; súc lớn;
[EN] bulk bag
[VI] Túi lớn, bao lớn