TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao lớn

bao lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Túi lớn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

bao nhiều nếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bao lớn

multiply sack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 multiply sack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulk bag

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

bao lớn

Bigbag

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Großsack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei ausreichender Raumhöhe kommen für ähnliche Bedarfsmengen noch Bigbags (Bild 2) zum Einsatz.

Trong trường hợp kho chứa có đủ chiều cao thì đối với lượng tiêu thụ lớn tương tự cũng có thể sử dụng các bao lớn (Big-bag) (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Großsack /m/B_BÌ/

[EN] multiply sack

[VI] bao lớn, bao nhiều nếp

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Bigbag

[EN] bulk bag

[VI] Túi lớn, bao lớn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiply sack

bao lớn

 multiply sack

bao lớn