Việt
bao lớn
Túi lớn
bao nhiều nếp
Anh
multiply sack
bulk bag
Đức
Bigbag
Großsack
Bei ausreichender Raumhöhe kommen für ähnliche Bedarfsmengen noch Bigbags (Bild 2) zum Einsatz.
Trong trường hợp kho chứa có đủ chiều cao thì đối với lượng tiêu thụ lớn tương tự cũng có thể sử dụng các bao lớn (Big-bag) (Hình 2).
Großsack /m/B_BÌ/
[EN] multiply sack
[VI] bao lớn, bao nhiều nếp
[EN] bulk bag
[VI] Túi lớn, bao lớn