Việt
bao lớn
bao nhiều lớp
bao nhiều nếp
túi nhiều thành
túi nhiều nếp
Anh
multiply sack
multi-stage
multistorey
multitier
ring
multiwall sack
Đức
Großsack
Mehrlagensack
Großsack /m/B_BÌ/
[EN] multiply sack
[VI] bao lớn, bao nhiều nếp
Mehrlagensack /m/B_BÌ/
[EN] multiply sack, multiwall sack
[VI] túi nhiều thành, túi nhiều nếp
multiply sack, multi-stage, multistorey, multitier, ring