Việt
tư liệu sản xuất
hàng tư liệu sản xuất.
sản phẩm trang thiết bị
ngựyên liệu sản xuất
phương tiện sản xuất
Anh
capital goods
capital good
means of production
producer durables
Đức
Produktionsguter
Produktionsmittel
Tư liệu sản xuất
Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.
Xem CAPITAL.
Capital goods
Produktionsguter /(PL) (Wirtsch)/
ngựyên liệu sản xuất; tư liệu sản xuất;
Produktionsmittel /(PL)/
(marx ) tư liệu sản xuất; phương tiện sản xuất;
(n) tư liệu sản xuất
tư liệu sản xuất (k.t.m)
producer durables,capital goods /thống kê/
sản phẩm trang thiết bị, tư liệu sản xuất
capital good, capital goods /giao thông & vận tải/