TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tư liệu sản xuất

tư liệu sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

hàng tư liệu sản xuất.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

sản phẩm trang thiết bị

 
Từ điển phân tích kinh tế

ngựyên liệu sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương tiện sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tư liệu sản xuất

capital goods

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

 capital good

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capital goods

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

means of production

 
Từ điển phân tích kinh tế

producer durables

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

tư liệu sản xuất

Produktionsguter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Produktionsmittel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tư liệu sản xuất

Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.

Xem CAPITAL.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Tư liệu sản xuất

Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.

Xem CAPITAL.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Capital goods

Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.

Xem CAPITAL.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Produktionsguter /(PL) (Wirtsch)/

ngựyên liệu sản xuất; tư liệu sản xuất;

Produktionsmittel /(PL)/

(marx ) tư liệu sản xuất; phương tiện sản xuất;

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Capital goods

(n) tư liệu sản xuất

Từ điển phân tích kinh tế

means of production

tư liệu sản xuất (k.t.m)

producer durables,capital goods /thống kê/

sản phẩm trang thiết bị, tư liệu sản xuất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capital good, capital goods /giao thông & vận tải/

tư liệu sản xuất