c /v_tắt/V_LÝ (Schallgeschwindigkeit)/
[EN] c (speed of sound)
[VI] tốc độ âm thanh
Schallgeschwindigkeit /f/ÂM/
[EN] sound velocity
[VI] tốc độ âm thanh, vận tốc âm thanh
Schallgeschwindigkeit /f/V_LÝ/
[EN] speed of sound
[VI] tốc độ âm thanh, vận tốc âm thanh