TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ dẫn tiến

Tốc độ dẫn tiến

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tốc độ tiếp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tốc độ dẫn tiến

Feed rate

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feed speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 feed speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admission velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of feed

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tốc độ dẫn tiến

Vorschubgeschwindigkeit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorschubzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rate of feed

tốc độ tiếp liệu, tốc độ dẫn tiến

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorschubgeschwindigkeit /f/CT_MÁY/

[EN] feed rate, feed speed

[VI] tốc độ dẫn tiến

Vorschubzahl /f/THAN/

[EN] feed rate

[VI] tốc độ dẫn tiến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed speed /cơ khí & công trình/

tốc độ dẫn tiến

 admission velocity /cơ khí & công trình/

tốc độ dẫn tiến (nước, hơi, không khí)

 admission velocity /hóa học & vật liệu/

tốc độ dẫn tiến (nước, hơi, không khí)

feed speed

tốc độ dẫn tiến

 admission velocity

tốc độ dẫn tiến (nước, hơi, không khí)

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Vorschubgeschwindigkeit

[VI] Tốc độ dẫn tiến

[EN] Feed rate