Việt
tốc độ góc
Anh
Angular velocity
rotational speed
angular speed
angular unconformity
augular velocity
angular roll rate
Đức
Winkelgeschwindigkeit
Dreh winkelrate
Dreh winkelrate /f/VTHK/
[EN] angular roll rate
[VI] tốc độ góc (quay)
angular velocity
tốc độ góc (trục cán)
Tốc độ góc
angular unconformity /điện tử & viễn thông/
rotational speed /điện tử & viễn thông/
angular unconformity, rotational speed /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
[EN] Angular velocity
[VI] Tốc độ góc
[EN] angular velocity
tốc độ góc /n/KINEMATICS/