TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ phóng điện

Tốc độ phóng điện

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tốc độ phóng điện

 discharge rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharging rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharging rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge rate

tốc độ phóng điện

 discharging rate

tốc độ phóng điện

 discharge rate, discharging rate /ô tô;điện lạnh;điện lạnh/

tốc độ phóng điện

discharge rate

tốc độ phóng điện

discharging rate, electric discharge

tốc độ phóng điện

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

Tốc độ phóng điện

Tốc độ, thường được biểu thị bằng ampe hoặc thời gian, tại đó dòng điện được lấy từ pin .