Việt
tủ quần áo
tủ đựng quần áo
giữ áo ngoài
phòng trang điểm
buồng hóa trang
buồng trò.
: Tủ quần áo
Anh
wardrobe furniture
cloth locker
clothes
cloakroom furniture
linen cupboard
wardrobe
Đức
Kleiderschrankmöbel
Kleiderschrank
Garderobe
Wäscheschrank
Wäscheschrank /der/
tủ quần áo;
Kleiderschrank /m -(e)s, -schränke/
tủ quần áo; zweibeiniger - schrank (đùa) chàng trai;
Garderobe /f =, -n/
1. tủ quần áo, tủ đựng quần áo; 2. [phòng, nơi] giữ áo ngoài; 3. (nhà hát) phòng trang điểm, buồng hóa trang, buồng trò.
Tủ quần áo
cloth locker, clothes
tủ quần áo (phân xưởng)
cloakroom furniture, linen cupboard /xây dựng/
cloth locker /xây dựng/
cloth locker /cơ khí & công trình/
[EN] wardrobe furniture
[VI] (n): Tủ quần áo