TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ áo ngoài

giữ áo ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ quần áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ đựng quần áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng hóa trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng trò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giữ áo ngoài

Garderoberaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garderobe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garderoberaum /m -(e)s, -räume/

phòng, nơi] giữ áo ngoài; Garderobe(n)

Garderobe /f =, -n/

1. tủ quần áo, tủ đựng quần áo; 2. [phòng, nơi] giữ áo ngoài; 3. (nhà hát) phòng trang điểm, buồng hóa trang, buồng trò.