TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

garderobe

phòng trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủ quần áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ đựng quần áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ áo ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng hóa trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng trò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

y phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi treo áo khoác và mũ nón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn phòng nhỏ để cởi áo khoác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng giữ mũ áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồng hóa trang dành cho diễn viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

garderobe

cloak-room

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wardrobe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

garderobe

Garderobe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ankleideraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kleiderablage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

garderobe

garde-robe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

penderie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vestiaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ankleideraum,Garderobe,Kleiderablage

[DE] Ankleideraum; Garderobe; Kleiderablage

[EN] cloak-room; wardrobe

[FR] garde-robe; penderie; vestiaire

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Garderobe /[garda'ro:ba], die; -, -n/

(o Pl ) quần áo; y phục;

Garderobe /[garda'ro:ba], die; -, -n/

nơi treo áo khoác và mũ nón;

Garderobe /[garda'ro:ba], die; -, -n/

căn phòng nhỏ để cởi áo khoác;

Garderobe /[garda'ro:ba], die; -, -n/

phòng giữ mũ áo (ở nhà hát, viện bảo tàng V V );

Garderobe /[garda'ro:ba], die; -, -n/

(nhà hát) phòng trang điểm; buồng hóa trang dành cho diễn viên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garderobe /f =, -n/

1. tủ quần áo, tủ đựng quần áo; 2. [phòng, nơi] giữ áo ngoài; 3. (nhà hát) phòng trang điểm, buồng hóa trang, buồng trò.