Việt
chỗ giữ áo ngoài
phòng treo áo ngoài
chỗ giữ mũ ấo
Anh
cloak-room
wardrobe
Đức
Kleiderablage
Ankleideraum
Garderobe
Pháp
garde-robe
penderie
vestiaire
Ankleideraum,Garderobe,Kleiderablage
[DE] Ankleideraum; Garderobe; Kleiderablage
[EN] cloak-room; wardrobe
[FR] garde-robe; penderie; vestiaire
Kleiderablage /die/
chỗ giữ áo ngoài; phòng treo áo ngoài; chỗ giữ mũ ấo;