Anh
hanging locker
cloak-room
wardrobe
Đức
Schrank
Ankleideraum
Garderobe
Kleiderablage
Pháp
penderie
garde-robe
vestiaire
Linge qui pendille à la fenêtre
Quần áo treo lủng lắng ở của sổ.
penderie /TECH/
[DE] Schrank
[EN] hanging locker
[FR] penderie
garde-robe,penderie,vestiaire
[DE] Ankleideraum; Garderobe; Kleiderablage
[EN] cloak-room; wardrobe
[FR] garde-robe; penderie; vestiaire
penderie [põdRi] n. f. Ngăn tủ treo áo quần, pendiller [pSdije] v. intr. [1] Treo, vắt, phoi lủng lẳng. Linge qui pendille à la fenêtre: Quần áo treo lủng lắng ở của sổ.