TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ dư

từ dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

từ độ dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

từ dư

residual magnetism

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 remanent magnet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remanent magnet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residual magnet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remanence

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

từ dư

Remanenz

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Restmagnetismus

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

residual magnetism

từ dư

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Remanenz,Restmagnetismus

[EN] remanence, residual magnetism

[VI] Từ dư

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remanent magnet /xây dựng/

từ dư

remanent magnet

từ dư

residual magnet

từ dư

 remanent magnet /điện tử & viễn thông/

từ dư, từ độ dư

 remanent magnet /toán & tin/

từ dư, từ độ dư

remanent magnet

từ dư, từ độ dư