Việt
Thép tấm siêu bền
Thân vỏ xe
Anh
Sheet-steel plates - Car body
car body
ultra-high-strength steel sheet
Đức
Stahlbleche - Karosserie
Karosserie
hochfeste Stahlbleche
[EN] Sheet-steel plates - Car body
[VI] Thép tấm siêu bền
Karosserie,hochfeste Stahlbleche
[EN] car body, ultra-high-strength steel sheet
[VI] Thân vỏ xe, thép tấm siêu bền