Việt
thấp nhất
tồi nhất
bên phải nhất
có giá trị nhỏ nhất
Anh
least significant
Minimum
Đức
niederwertigst
niederwertigst /adj/M_TÍNH/
[EN] least significant
[VI] bên phải nhất, thấp nhất, có giá trị nhỏ nhất
thấp nhất, tồi nhất
least significant /toán & tin/