Việt
thị trường chứng khoán
sở giao dich chứng khoán
thị trường tiền tệ
thị trường tín dụng
Anh
stock exchange
money market
stock market
Đức
Aklien- markt
Effektenbörse
Aktienmarkt
Wertpapierbrse
BÖrse
Geldmarkt
Wertpapierbrse /die/
thị trường chứng khoán (Effektenbörse);
BÖrse /die; -, -n (Wirtsch.)/
sở giao dich chứng khoán; thị trường chứng khoán;
Geldmarkt /der (Wirtsch.)/
thị trường chứng khoán; thị trường tiền tệ; thị trường tín dụng;
Effektenbörse /f =, -n/
thị trường chứng khoán;
Aktienmarkt /m -(e)s, -markte/
Stock exchange
Thị trường chứng khoán
stock exchange,stock market
money market /xây dựng/
stock exchange /xây dựng/
stock market /xây dựng/
money market, stock exchange, stock market
Aklien- markt f.