Việt
Thời gian giảm tốc
thừi gian hãm
thời gian chế động
Anh
deceleration time
moderate
Đức
Verzögerungszeit
Pháp
temps de décélération
thời gian giảm tốc,thời gian chế động
[DE] Verzögerungszeit
[VI] thời gian giảm tốc; thời gian chế động
[EN] deceleration time
[FR] temps de décélération
thời gian giảm tốc, thừi gian hãm
deceleration time, moderate
thời gian giảm tốc
deceleration time /ô tô/
deceleration time /toán & tin/
[VI] Thời gian giảm tốc