Việt
thời gian thực
Anh
real time
hard real time
actual time
execution time
real-time
Đức
Harte Echtzeit
in Echtzeit
Echtzeit
in Echtzeit /adj/V_THÔNG/
[EN] real-time (thuộc)
[VI] (thuộc) thời gian thực
Echtzeit /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, Đ_KHlỂN, V_THÔNG/
[EN] real time
[VI] thời gian thực
actual time, execution time
[VI] Thời gian thực (chặt chẻ)
[EN] hard real time