Việt
thời hiện đại
thời nay
Anh
modern era
modern age
Đức
Neuzeit
Moderne
Pháp
Temps modernes
Moderne /die; - (bildungsspr.)/
thời nay; thời hiện đại;
Thời hiện đại
[DE] Neuzeit
[EN] modern age
[FR] Temps modernes
[VI] Thời hiện đại
modern era /hóa học & vật liệu/