Việt
thực quản
Anh
oesophageal
oesophagus
gullet
Esophagus
Đức
Speiseröhre
Speiserohre
Schlund
Speiserohre /die/
thực quản (Ösophagus);
Schlund /[flont], der; -[e]s, Schlünde fJlYndo]/
(Jägerspr ) thực quản;
Speiseröhre /í =, -n (giải phẫu)/
í =, ống] thực quản; -
Thực quản
gullet, oesophagus /y học/
(thuộc) thực quản
(gi/phẫu) Speiseröhre f. thực quyền tatsächliche Macht f; wirkliches Recht n.