gullet /xây dựng/
rãnh lưỡi cưa
gullet
rãnh răng (cưa)
gullet, oesophagus /y học/
thực quản
central drain, drain connection, drain pipe, drainage-tube, drainpipe, gullet, leader, pipe dragline, scupper, sewage conduit, sewage pipe, sewer
ống thoát nước trung tâm
Ống to dùng để thoát nước thừa như nước mưa từ mái nhà.
A large pipe used to draw off excess water, such as rainwater from a roof.