TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực quản

thực quản

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thực quản

oesophageal

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

oesophagus

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 gullet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oesophagus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Esophagus

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

thực quản

Speiseröhre

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Speiserohre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Speiserohre /die/

thực quản (Ösophagus);

Schlund /[flont], der; -[e]s, Schlünde fJlYndo]/

(Jägerspr ) thực quản;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Speiseröhre /í =, -n (giải phẫu)/

í =, ống] thực quản; -

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Esophagus

Thực quản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gullet, oesophagus /y học/

thực quản

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

oesophageal

(thuộc) thực quản

oesophagus

thực quản

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thực quản

(gi/phẫu) Speiseröhre f. thực quyền tatsächliche Macht f; wirkliches Recht n.