Việt
thanh khoản
đòn bẩy tài chính và vốn lưu động
khả năng thanh toán
khả năng chi trả
Anh
liquidity
Gearing/ Leverage And Working Capital
Đức
Zahlungsfähigkeit
Liquiditat
Zahlungsfähigkeit /die (o. PI)/
khả năng thanh toán; khả năng chi trả; thanh khoản (Solvenz, Liquidität);
Liquiditat /[likvidi'te.t], die; - (Wirtsch.)/
khả năng thanh toán; khả năng chi trả (đúng hạn); thanh khoản;
Liquidity,Gearing/ Leverage And Working Capital
Thanh khoản, đòn bẩy tài chính và vốn lưu động