orthotropic plate, plumb
thanh thẳng đứng
orthotropic plate /cơ khí & công trình/
thanh thẳng đứng
orthotropic plate /xây dựng/
thanh thẳng đứng
Thanh ngang xây dựng có tính chất ở một hướng khác tính chất các hướng còn lại.
A structural plate that has characteristics in one direction different from those in the other.