Việt
thiết bị cảm biến
thiết bị dò tìm
Anh
sensing device
Sensor / Detector
Đức
Meßgerät
Meßinstrument
Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
Meßgerät /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] sensing device
[VI] thiết bị cảm biến
Meßinstrument /nt/ÔN_BIỂN/