TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị cầm tay

thiết bị cầm tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

thiết bị cầm tay

handheld device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hand-held appliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handheld device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

handset

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reference collection

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

thiết bị cầm tay

Handapparat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

thiết bị cầm tay

Combiné

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thiết bị cầm tay

[DE] Handapparat

[EN] handset (for devices), reference collection (library)

[FR] Combiné

[VI] Thiết bị cầm tay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

handheld device

thiết bị cầm tay

 hand-held appliance, handheld device /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

thiết bị cầm tay