Việt
thiết bị cầm tay
Anh
handheld device
hand-held appliance
handset
reference collection
Đức
Handapparat
Pháp
Combiné
Thiết bị cầm tay
[DE] Handapparat
[EN] handset (for devices), reference collection (library)
[FR] Combiné
[VI] Thiết bị cầm tay
hand-held appliance, handheld device /xây dựng;toán & tin;toán & tin/