Việt
Thiết bị cầm tay
máy thu cầm tay
ống nghe của điện thoại
tài liệu tham khảo
loạt sách tham khảo
Anh
handset
reference collection
hand-held receiver
Đức
Handapparat
Pháp
Combiné
Handapparat /der/
(Fernspr ) ống nghe của điện thoại (Hörer);
tài liệu tham khảo; loạt sách tham khảo (khi viết bài hay thực hiện việc nghiên cứu trong một lĩnh vực chuyên ngành);
Handapparat /m/V_THÔNG/
[EN] hand-held receiver
[VI] máy thu cầm tay
[DE] Handapparat
[EN] handset (for devices), reference collection (library)
[FR] Combiné
[VI] Thiết bị cầm tay