TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

combiné

Thiết bị cầm tay

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

combiné

handset

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reference collection

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

combiné

Handapparat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

combiné

Combiné

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

combinée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’ambition et le talent combinés le mèneront loin

Sự kết họp tham vong và tài năng sẽ dẫn nó di xa.

Opérations combinées terre-air

Hành quăn phối họp lục quăn-không quân.

Combiné téléphonique

Tổ họp diện thoại.

Le combiné alpin en ski réunit la descente, le slalom spécial et le slalom géant

Môn leo núi phối họp bằng ski kết họp cả dổ dốc, lượn theo mốc và lưọn vòng rộng.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

combiné,combinée

combiné, ée [kõbine] adj. và n. m. I. adj. Bóng Phối hợp, kết hợp. L’ambition et le talent combinés le mèneront loin: Sự kết họp tham vong và tài năng sẽ dẫn nó di xa. 2. QUÂN Opérations combinées terre-air: Hành quăn phối họp lục quăn-không quân. II. n. m. 1. KỸ Tổ hợp máy. > Combiné téléphonique: Tổ họp diện thoại. 2. Áo nịt liên hợp (vừa nịt ngực vừa bó thân). 3. THÊ Môn thể thao phối hợp. Le combiné alpin en ski réunit la descente, le slalom spécial et le slalom géant: Môn leo núi phối họp bằng ski kết họp cả dổ dốc, lượn theo mốc và lưọn vòng rộng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Combiné

[DE] Handapparat

[EN] handset (for devices), reference collection (library)

[FR] Combiné

[VI] Thiết bị cầm tay