TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị ghép nối

Thiết bị ghép nối

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

thiết bị ghép nối

jointing jig

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

 interface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiplex equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interface

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Đức

thiết bị ghép nối

Fügevorrichtung

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

interface

thiết bị ghép nối

Là phần cứng và phần mềm liên kết trong truyền dữ liệu để liên hệ hai hệ thống máy tính với nhau hoặc giữa máy tính với thiết bị ngoại vi của nó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interface /điện tử & viễn thông/

thiết bị ghép nối

 multiplex equipment /điện tử & viễn thông/

thiết bị ghép nối

 interface, multiplex equipment /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

thiết bị ghép nối

Là phần cứng và phần mềm liên kết trong truyền dữ liệu để liên hệ hai hệ thống máy tính với nhau hoặc giữa máy tính với thiết bị ngoại vi của nó.

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Fügevorrichtung

[EN] jointing jig

[VI] Thiết bị ghép nối