Bohrgestell /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] drilling rig
[VI] thiết bị khoan
Bohrturm /m/NLPH_THẠCH/
[EN] drilling rig
[VI] thiết bị khoan
Bohranlage /f/D_KHÍ/
[EN] drilling rig, rig
[VI] giàn khoan, thiết bị khoan
Bohreinsatz /m/CT_MÁY/
[EN] drill
[VI] máy khoan, thiết bị khoan
Bohrvorrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] drilling jig
[VI] thiết bị khoan, máy khoan