Việt
tia nhiệt
bức xạ nhiệt
tia bức xạ
Anh
heat ray
heat radiation
Đức
Wärme strahlung
Wärmestrahl
Wärmestrahlen
Wärmestrahlen /pl/
tia nhiệt, bức xạ nhiệt, tia bức xạ;
Wärmestrahl /der (meist PL)/
tia nhiệt; tia bức xạ;
[VI] Tia nhiệt, bức xạ nhiệt
[EN] heat radiation
heat ray /xây dựng/