Việt
tia bức xạ
tia nhiệt
bức xạ nhiệt
Anh
Radiator
Đức
Wärmestrahl
Wärmestrahlen
Anwendung finden die Gammastrahler Cäsium 137 und Cobalt 60.
Tia bức xạ Caesi 137 và Cobalt 60 được dùng ở đây.
noch vorhandene Strahlungsquellen (z.B. kontaminierte Materialien)
Còn nguồn các tia bức xạ sót lại (t.d. các chất bị phóng xạ)
Strahlung
Tia bức xạ
Entsprechende Schutzkleidung ist zur Abwehr gegen Wärmeeinwirkung und Strahlung zu tragen.
Mặc đồ bảo hộ thích hợp để chống lại tác dụng của nhiệt và tia bức xạ.
In manchen Fällen kommt der Metallschicht auch eine Schutzfunktion vor Strahlen zu.
Trong nhiều trường hợp, lớp kim loại cũng có chức năng bảo vệ chống các tia bức xạ.
Wärmestrahlen /pl/
tia nhiệt, bức xạ nhiệt, tia bức xạ;
Wärmestrahl /der (meist PL)/
tia nhiệt; tia bức xạ;