TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tia bức xạ

tia bức xạ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức xạ nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tia bức xạ

Radiator

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

tia bức xạ

Wärmestrahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wärmestrahlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anwendung finden die Gammastrahler Cäsium 137 und Cobalt 60.

Tia bức xạ Caesi 137 và Cobalt 60 được dùng ở đây.

noch vorhandene Strahlungsquellen (z.B. kontaminierte Materialien)

Còn nguồn các tia bức xạ sót lại (t.d. các chất bị phóng xạ)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Strahlung

Tia bức xạ

Entsprechende Schutzkleidung ist zur Abwehr gegen Wärmeeinwirkung und Strahlung zu tragen.

Mặc đồ bảo hộ thích hợp để chống lại tác dụng của nhiệt và tia bức xạ.

In manchen Fällen kommt der Metallschicht auch eine Schutzfunktion vor Strahlen zu.

Trong nhiều trường hợp, lớp kim loại cũng có chức năng bảo vệ chống các tia bức xạ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wärmestrahlen /pl/

tia nhiệt, bức xạ nhiệt, tia bức xạ;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wärmestrahl /der (meist PL)/

tia nhiệt; tia bức xạ;

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Radiator

tia bức xạ