Việt
tia nhiệt
bức xạ nhiệt
tia bức xạ
Anh
heat ray
heat radiation
Đức
Wärme strahlung
Wärmestrahl
Wärmestrahlen
Diese Wärmestrahlen wer-den durch die Silberschicht (Selektivschicht)reflektiert, wobei die Zinnoxid- bzw. Wismutoxidschichten der Entspiegelung und dem Schutz gegen Oxidation dienen (Bild 3).
Các tia nhiệt được phản xạ bởi lớp bạc (lớp chọn lọc), lớp oxide thiếc hoặc oxide bismut dùng để chống lại sự phản xạ và oxy hóa (Hình 3).
Wärmestrahlen /pl/
tia nhiệt, bức xạ nhiệt, tia bức xạ;
Wärmestrahl /der (meist PL)/
tia nhiệt; tia bức xạ;
[VI] Tia nhiệt, bức xạ nhiệt
[EN] heat radiation
heat ray /xây dựng/