Việt
Trưởng nhóm
trung đội trưởng
người đại diện nhóm đảng phái
trưởng khô'i *
Anh
Team Leader
Đức
Partieführer
Zugführer
Fraktionsvorsitzende
Partieführer /der (österr.)/
trưởng nhóm;
Zugführer /der/
(Milit ) trung đội trưởng; trưởng nhóm;
Fraktionsvorsitzende /der u. die/
người đại diện nhóm đảng phái; trưởng nhóm; trưởng khô' i *;